Có 1 kết quả:
眼冒金星 yǎn mào jīn xīng ㄧㄢˇ ㄇㄠˋ ㄐㄧㄣ ㄒㄧㄥ
yǎn mào jīn xīng ㄧㄢˇ ㄇㄠˋ ㄐㄧㄣ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see stars
(2) dazed
(2) dazed
Bình luận 0
yǎn mào jīn xīng ㄧㄢˇ ㄇㄠˋ ㄐㄧㄣ ㄒㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0